Các doanh nghiệp FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) đã và đang chuyển hướng tập trung vào những khu công nghiệp (KCN) phát triển bền vững, buộc các nhà phát triển hạ tầng công nghiệp phải chuyển đổi để tồn tại và phát triển.
Điểm đến mới của các nhà đầu tư quốc tế
Ông Trần Thiên Long, phó chủ tịch thường trực Liên chi hội Bất động sản công nghiệp Việt Nam (VIREA), cho biết: “Các nhà đầu tư, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI, đang chú trọng nhiều hơn đến các khu công nghiệp xanh, khu công nghiệp sinh thái. Việc chuyển đổi xanh là điều bắt buộc để doanh nghiệp có thể đáp ứng các quy định quốc tế cũng như giữ vững cơ hội xuất khẩu sang các thị trường khó tính”.
Việc phát triển khu công nghiệp xanh không chỉ là yêu cầu để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường, mà còn trở thành lợi thế cạnh tranh giúp các doanh nghiệp nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế. Những nhà đầu tư nước ngoài đều tìm kiếm các KCN sinh thái, nơi có khả năng số hóa hiệu quả và áp dụng công nghệ cao. Do đó, nếu không nhanh chóng chuyển đổi, các KCN có thể bỏ lỡ cơ hội đón nhận làn sóng đầu tư mới.
Tại Việt Nam, các khu công nghiệp xanh đã xuất hiện và ngày càng phát triển mạnh mẽ. KCN Ecopark (Bắc Ninh), KCN Amata (Bà Rịa – Vũng Tàu) và KCN VSIP (Bình Dương) là những ví dụ tiêu biểu cho thành công của mô hình này. Nhờ áp dụng các tiêu chuẩn phát triển bền vững quốc tế như BREEAM (Vương quốc Anh), các KCN này đã tạo ra môi trường làm việc xanh, sạch, an toàn, thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Một ví dụ cụ thể là KCN VSIP tại Bình Dương. KCN này không chỉ áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường như xử lý nước thải tiên tiến, sử dụng điện tái tạo và tiết kiệm năng lượng mà còn đầu tư vào hệ thống lọc khí thải hiện đại để giảm thiểu ô nhiễm. Nhờ các giải pháp này, VSIP đã trở thành một trong những KCN hàng đầu tại Việt Nam, thu hút nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Dù khu công nghiệp xanh mang lại nhiều lợi ích nhưng quá trình chuyển đổi này cũng gặp không ít thách thức, đặc biệt là về mặt tài chính và chính sách. Phát triển KCN xanh đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài hơn so với các KCN truyền thống. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp lo ngại và do dự trong việc chuyển đổi.
Cần sự hỗ trợ từ Chính phủ và các tổ chức tài chính
Ông Hardy Diec, giám đốc điều hành Tập đoàn KCN Việt Nam, nhấn mạnh rằng Việt Nam đang hướng tới mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Do đó, lĩnh vực bất động sản công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế xanh.
Ông Diec cho biết tập đoàn đã động thổ dự án kho xưởng xây sẵn tại KCN DEEP C (Hải Phòng) với mục tiêu đạt chứng chỉ LEED Bạc (Silver) cho nhà xưởng mới. Việc áp dụng các tiêu chuẩn công trình xanh không chỉ thể hiện trách nhiệm xã hội mà còn tạo lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng, tối ưu chi phí vận hành và tạo ra môi trường làm việc lành mạnh.
Ông Trần Thiên Long đề xuất rằng để thúc đẩy quá trình “xanh hóa” KCN, cần có sự trợ lực từ phía Chính phủ. Dù nghị định 35 về phát triển KCN sinh thái đã được ban hành, nhưng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan lại thuộc trách nhiệm của nhiều bộ ngành khác nhau. Điều này tạo ra rào cản trong việc thực hiện chính sách một cách đồng bộ và hiệu quả. Ông Long cho rằng cần có một cơ quan đại diện đứng ra điều phối để giải quyết các khó khăn và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh.
Bên cạnh đó, ông Long cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sớm thông qua Luật KCN. Luật này sẽ tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc phát triển KCN xanh, không chỉ giúp thu hút đầu tư quốc tế mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước phát triển sản xuất kinh doanh bền vững.
Ngoài ra, các tổ chức tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp tài chính xanh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn để thực hiện các dự án chuyển đổi. Việc này không chỉ giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi khu công nghiệp xanh mà còn góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.
Mặc dù phát triển khu công nghiệp xanh tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, nhưng tiềm năng của lĩnh vực này là rất lớn. Để tận dụng cơ hội, các doanh nghiệp cần đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng kỹ thuật, hệ thống xử lý nước thải, rác thải và năng lượng tái tạo. Quy hoạch và thiết kế cần phải đồng bộ, đảm bảo hiệu quả hoạt động của khu công nghiệp xanh.
Theo TS Đặng Bùi Khuê, giám đốc phát triển bền vững TUV NORD Việt Nam, việc phát triển khu công nghiệp xanh không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn nâng cao hình ảnh quốc gia về phát triển bền vững. Ông Khuê đề xuất cần có các chính sách ưu đãi như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế giá trị gia tăng, và giảm phí sử dụng đất để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư mạnh vào các giải pháp phát triển bền vững.
Nhìn về tương lai, Việt Nam có thể trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực công nghiệp xanh nếu biết tận dụng cơ hội và triển khai các biện pháp hỗ trợ kịp thời. Việc thực hiện đúng các tiêu chuẩn và áp dụng các biện pháp phát triển bền vững không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ môi trường mà còn nâng cao uy tín và sức hút đầu tư của quốc gia trên thị trường quốc tế.
Bà Lê Thị Huyền Trang, giám đốc cấp cao JLL Việt Nam, cho biết ngành công nghiệp dẫn đầu trong việc đạt các chứng nhận công trình xanh từ phát triển đến vận hành tại Việt Nam. Theo khảo sát của Bộ Xây dựng và IFC, 55% dự án xây dựng xanh tại Việt Nam thuộc ngành công nghiệp.
Trong năm 2023, hơn 70% dự án đạt chứng nhận LEED là công trình công nghiệp, và 38% dự án đạt chứng nhận EDGE năm trước cũng từ ngành này. Bà Trang nhấn mạnh rằng cam kết xanh hóa trong lĩnh vực công nghiệp đang tăng mạnh, và để thúc đẩy các khu công nghiệp xanh, cần hoàn thiện khung pháp lý và hỗ trợ tài chính.